đoán phỏng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoán phỏng+
- Conecture
- Thiếu số liệu cụ thể đành phải đoán phỏng
To have to conecture (to be reduced to conecture) for lack of concrete date
- Thiếu số liệu cụ thể đành phải đoán phỏng
Lượt xem: 740